--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bổ dưỡng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bổ dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ dưỡng
Your browser does not support the audio element.
+
Help recover one's health (with good care and nutrition)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ dưỡng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bổ dưỡng"
:
bưởi đường
bơi đứng
bồi dưỡng
bộ dạng
bổ dưỡng
bổ dụng
biểu dương
bị động
bi đông
bè đảng
more...
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
bổ dưỡng
:
Help recover one's health (with good care and nutrition)